Vật liệu | PA |
---|---|
Loại | màng tổng hợp |
Sử dụng | phim đóng gói |
Tính năng | Rào cản oxy, chống ẩm, giữ hương thơm |
Nguồn gốc | Trung Quốc |
Vật liệu | PA/PE, PA/EVOH/PE, EVA/PE |
---|---|
Loại | màng co |
Sử dụng | Phim Thực phẩm & Thuốc |
Tính năng | chống ẩm |
độ cứng | Mềm mại |
Loại | màng co |
---|---|
Sử dụng | bao bì thực phẩm |
Tính năng | chống ẩm |
Độ dày | 50-100 um (2-4 triệu) |
Loại túi | Rời, dán băng, đục lỗ trên cuộn |
Sử dụng công nghiệp | Thực phẩm |
---|---|
Loại túi | Túi co lại |
xử lý bề mặt | in ống đồng |
Cấu trúc vật liệu | PVDV |
Niêm phong & xử lý | đóng đai |
Sử dụng công nghiệp | Thực phẩm |
---|---|
Loại túi | Túi hút chân không |
Tính năng | CÓ THỂ TÁI CHẾ |
Loại nhựa | EVA/PVDC/PA |
Cấu trúc vật liệu | PA |
Tên sản phẩm | Phim bám PVDC |
---|---|
Chức năng | Thực phẩm tươi giữ |
Sử dụng | Gói thực phẩm |
Loại xử lý | Vật đúc |
Tính minh bạch | Màn thông minh |
Vật liệu | PVD/BOPP |
---|---|
Loại | phim nhiều lớp |
Tính năng | chống ẩm |
Sử dụng công nghiệp | Thực phẩm |
độ cứng | Mềm mại |
Tính minh bạch | Màn thông minh |
---|---|
độ cứng | Mềm mại |
Loại xử lý | đùn nhiều |
Bao bì | hải sản, thịt, sữa, gia cầm, hạt, y tế, sản phẩm điện tử |
Cấu trúc | Gói tiêu chuẩn |