Số mô hình | Vỏ PVDC |
---|---|
tên | Bán buôn màng cuộn vỏ xúc xích nhựa PVDC |
Vật liệu | PVDV |
Đặc điểm | Tính chất rào cản oxy cao và khả năng chống nước |
Chiều rộng | 30~1.200mm |
Sử dụng công nghiệp | Thực phẩm |
---|---|
Sử dụng | Gói thức ăn |
Tính năng | chống ẩm |
Màu sắc | Màu tùy chỉnh |
Logo | Chấp nhận LOGO tùy chỉnh |
xử lý bề mặt | in ống đồng |
---|---|
Cấu trúc vật liệu | Đùn đồng thời lớp 2/3/5/7/9/11 |
Niêm phong & xử lý | Nhiệt kín |
Đơn đặt hàng tùy chỉnh | Chấp nhận. |
In logo | Được chấp nhận |
Sử dụng | Gói thức ăn |
---|---|
Tính năng | chống ẩm |
Màu sắc | Màu tùy chỉnh |
Logo | Chấp nhận LOGO tùy chỉnh |
Sử dụng | Sản phẩm thực phẩm |
độ cứng | Mềm mại |
---|---|
Loại xử lý | đùn nhiều |
Tính minh bạch | Màn thông minh |
Hàng hiệu | gmc |
Độ dày | 30~75um |
Số mô hình | Vỏ PVDC |
---|---|
tên | Vỏ nhựa rào cản cao cho bao bì xúc xích |
Vật liệu | PVDV |
Đặc điểm | Tính chất rào cản oxy cao và khả năng chống nước |
Chiều rộng | 30~1.200mm |
độ cứng | Mềm mại |
---|---|
Loại xử lý | khuôn thổi |
Tính minh bạch | Mờ mịt |
Số mô hình | vỏ nhựa |
Tên sản phẩm | màng bọc nylon |
độ cứng | Mềm mại |
---|---|
Loại xử lý | khuôn thổi |
Tính minh bạch | Mờ mịt |
Số mô hình | vỏ nhựa |
Tên sản phẩm | màng bọc nylon |
độ cứng | Mềm mại |
---|---|
Loại xử lý | khuôn thổi |
Tính minh bạch | Mờ mịt |
Vật liệu | PVDV |
Đặc điểm | Tính chất rào cản oxy cao và khả năng chống nước |
độ cứng | Mềm mại |
---|---|
Loại xử lý | khuôn thổi |
Tính minh bạch | Mờ mịt |
Vật liệu | PVDV |
Đặc điểm | Tính chất rào cản oxy cao và khả năng chống nước |