| Màu sắc | đỏ, xanh, trắng, xanh lá cây, vàng |
|---|---|
| Ứng dụng | Xúc xích, phô mai, giăm bông |
| Sử dụng | Bao bì |
| Loại | màng co |
| Thực phẩm Halal | Vâng |
| Vật liệu | PA/PE |
|---|---|
| Loại | Phim đồng đùn |
| Sử dụng | phim đóng gói |
| Tính năng | chống ẩm |
| Sử dụng công nghiệp | Ngành công nghiệp thịt |
| Vật liệu | PVDV |
|---|---|
| Loại | Phim căng |
| Sử dụng | Phim Thực phẩm & Thuốc |
| Tính năng | chống ẩm |
| Sử dụng công nghiệp | Thực phẩm |
| Loại | màng co |
|---|---|
| Sử dụng | bao bì thực phẩm |
| Tính năng | chống ẩm |
| Độ dày | 50-100 um (2-4 triệu) |
| Loại túi | Rời, dán băng, đục lỗ trên cuộn |
| Vật liệu | PVDV |
|---|---|
| Số mô hình | 30-250mm |
| Sử dụng công nghiệp | Thực phẩm |
| Tên sản phẩm | Vỏ xúc xích bằng nhựa |
| Màu sắc | Màu sắc tự nhiên |
| Loại | Hóa chất gia dụng khác |
|---|---|
| Hình dạng | gel |
| Tính năng | còn hàng |
| túi màu | Nước da |
| Của cải | Vật tư & Phụ kiện Y tế |
| Nguồn gốc | Trung Quốc |
|---|---|
| In logo | Chấp nhận in logo tùy chỉnh |
| Vật liệu | Kích thước tùy chỉnh được chấp nhận |
| Sử dụng công nghiệp | Thực phẩm |
| Tên sản phẩm | Vỏ composite ép đùn nhiều lớp |
| Sử dụng công nghiệp | Thực phẩm |
|---|---|
| Tính minh bạch | Màn thông minh |
| Tính thấm oxy | Dưới 1cc/m2/24h |
| Quá trình đóng gói | Cuộn vết thương đóng gói |
| Từ khóa | vỏ collagen cho xúc xích |
| Vật liệu | PVDV |
|---|---|
| Chống nhiệt | Lên tới 90oC |
| Tính năng | chống ẩm |
| Tính thấm oxy | Dưới 1cc/m2/24h |
| Thời gian sử dụng | 24 tháng |
| Sử dụng công nghiệp | Thực phẩm |
|---|---|
| Màu sắc | Màu tùy chỉnh được chấp nhận |
| Tính năng | chống ẩm |
| hiệu lực | 18 tháng |
| Ứng dụng | Sản phẩm sức khỏe |