| Bề mặt | Mượt mà |
|---|---|
| Loại | phim ép nhiệt |
| Độ dày | 50-300 Micron |
| Sự xuất hiện | Mượt mà |
| Sử dụng công nghiệp | Quà tặng & Thủ công |
| Vật liệu | PVDV |
|---|---|
| Sử dụng | Phim Thực phẩm & Thuốc |
| Tính năng | chống ẩm |
| Tên sản phẩm | TẤM PVDC |
| Màu sắc | Màu tùy chỉnh |
| Sử dụng | phim đóng gói |
|---|---|
| Loại xử lý | Vật đúc |
| Nhiều màu sắc hơn | theo dạng cuộn hoặc dạng tờ cắt |
| Tính năng | chống ẩm |
| Bề mặt | Bóng |
| Vật liệu | PVDV |
|---|---|
| Loại xử lý | đùn nhiều |
| Sử dụng | Phim Thực phẩm & Thuốc |
| Tính năng | chống ẩm |
| Ứng dụng | bao bì thuốc |
| Vật liệu | PVDV |
|---|---|
| Loại | Màng bảo vệ |
| Sử dụng | phim đóng gói |
| Tính năng | sự mềm mại, cung cấp tính linh hoạt và khả năng thích ứng với các bề mặt khác nhau |
| Sử dụng công nghiệp | phim đóng gói |
| Loại | Giấy cách nhiệt |
|---|---|
| Vật liệu | PVDV |
| Màu sắc | Trong suốt, trong suốt, trắng sữa |
| Sử dụng | phim đóng gói |
| Tính năng | chống ẩm |
| Vật liệu | PVDV |
|---|---|
| Loại | Phim căng |
| Tính năng | chống ẩm |
| Sử dụng công nghiệp | Gói |
| Loại xử lý | đùn nhiều |
| Vật liệu | PA,EVOH,TIE,PE,PP |
|---|---|
| Loại | Phim đồng đùn |
| Sử dụng | Rào cản oxy, chống ẩm |
| Màu sắc | Chấp nhận tùy chỉnh 1-19 màu |
| Ứng dụng | thịt,pho mát,xúc xích high portein,HẢI SẢN,Cà phê,Nước ép,Đồ điện tử |
| Vật liệu | PA |
|---|---|
| Sử dụng | phim đóng gói |
| Tính năng | chống ẩm |
| độ cứng | Mềm mại |
| Loại xử lý | đùn nhiều |
| Niêm phong & xử lý | con dấu nhiệt |
|---|---|
| Chuyên môn | Rào cản cao & Xanh |
| Màu sắc | Trong suốt hoặc màu khác |
| in ấn | Theo yêu cầu |
| Tên sản phẩm | màng bọc nylon |