| Lớp chức năng | PVDV |
|---|---|
| Bao bì | Túi |
| Phương pháp niêm phong túi | Bao bì túi phẳng |
| Gói vận chuyển | hộp các tông sóng |
| Công suất sản xuất | 10000 chiếc / năm |
| Loại khử trùng | không vô trùng |
|---|---|
| Thời gian sử dụng | 3 năm |
| Vật liệu | Rào cản cao PVDC mềm |
| Của cải | Phim ảnh |
| Màu sắc | túi màu be |
| Nguồn gốc | Henan, Trung Quốc |
|---|---|
| Thời gian sử dụng | 2 năm |
| Vật liệu | Màng đồng đùn PVDC mềm rào cản cao |
| Của cải | Vật tư & Phụ kiện Y tế |
| Sử dụng | Chăm sóc cá nhân |
| Nguồn gốc | Henan, Trung Quốc |
|---|---|
| Thời gian sử dụng | 2 năm |
| Của cải | Vật liệu & Sản phẩm Polyme Y tế |
| Loại | Vật tư y tế tổng hợp |
| Mẫu | mẫu có sẵn |
| Vật liệu | PVDV |
|---|---|
| Loại | nút thông gió |
| Sử dụng | Các lỗ thông hơi bao bì |
| Tính năng | Không thấm nước, không bụi, thở |
| Đơn đặt hàng tùy chỉnh | Chấp nhận. |
| In logo | Tùy chỉnh |
|---|---|
| Sử dụng công nghiệp | Thực phẩm |
| Tên sản phẩm | in logo tùy chỉnh cao rào cản PVDC nhựa xúc xích vỏ phim |
| Sử dụng | Xúc xích, giăm bông, phô mai, thịt ăn trưa |
| Vật liệu | PVDV |
| Vật liệu | POLYAMIDE |
|---|---|
| Loại | màng co |
| Tính năng | chống ẩm |
| Độ cứng | Mềm mại |
| Loại xử lý | đùn nhiều |
| Sử dụng công nghiệp | Thực phẩm |
|---|---|
| Màu sắc | Màu tùy chỉnh được chấp nhận |
| Tính năng | chống ẩm |
| hiệu lực | 18 tháng |
| Ứng dụng | Sản phẩm sức khỏe |
| độ cứng | Mềm mại |
|---|---|
| Loại xử lý | khuôn thổi |
| Tính minh bạch | Mờ mịt |
| Vật liệu | PVDV |
| Đặc điểm | Tính chất rào cản oxy cao và khả năng chống nước |
| Sử dụng công nghiệp | Thực phẩm |
|---|---|
| Loại túi | Túi co lại |
| Tính năng | chống ẩm |
| Loại nhựa | PA |
| Sử dụng | xúc xích halal, giăm bông, phô mai, v.v. |