| Vật liệu | PVD/BOPP |
|---|---|
| Loại | phim nhiều lớp |
| Tính năng | chống ẩm |
| Sử dụng công nghiệp | Thực phẩm |
| độ cứng | Mềm mại |
| Vật liệu | PVDV |
|---|---|
| Loại | phim nhiều lớp |
| Tính năng | Nhiều lớp bằng máy đùn đồng thời hiện đại |
| Sử dụng công nghiệp | phim đóng gói |
| Loại xử lý | đùn nhiều |
| Vật liệu | PVDV |
|---|---|
| Loại | màng co |
| Sử dụng | phim đóng gói |
| Tính năng | chống ẩm |
| độ cứng | Mềm mại |
| Vật liệu | PVDC, PE, PA |
|---|---|
| Loại | Phim căng |
| Sử dụng | phim đóng gói |
| Tính năng | chống ẩm |
| Sử dụng công nghiệp | Thuốc |
| Loại | Giấy cách nhiệt |
|---|---|
| Vật liệu | PVDV |
| Màu sắc | Trong suốt, trong suốt, trắng sữa |
| Sử dụng | phim đóng gói |
| Tính năng | chống ẩm |
| Vật liệu | PVDV |
|---|---|
| Loại | Phim căng |
| Tính năng | chống ẩm |
| Sử dụng công nghiệp | Gói |
| Loại xử lý | đùn nhiều |
| Khả năng tương thích | Thích hợp cho quá trình ép nóng |
|---|---|
| Sử dụng công nghiệp | Quà tặng & Thủ công |
| Tính năng | chống ẩm |
| Chống nước mắt | Cao |
| Loại | phim ép nhiệt |
| Vật liệu thô | 100% nguyên liệu thô |
|---|---|
| Độ dày | 50-300 Micron |
| Cấu trúc vật liệu | PA/EVOH |
| Sử dụng công nghiệp | Quà tặng & Thủ công |
| Độ cứng | Mềm mại |
| in ấn | khả năng in tuyệt vời |
|---|---|
| Chống nước mắt | Cao |
| xử lý nhiệt | Dưới 95°C/30 phút |
| Cấu trúc vật liệu | PA/EVOH |
| Khả năng tương thích | Thích hợp cho quá trình ép nóng |
| Vật liệu | PVDV |
|---|---|
| Loại | Phim căng |
| Sử dụng công nghiệp | Thực phẩm |
| Tính năng | chống ẩm |
| Độ cứng | Mềm mại |