| xử lý bề mặt | in ống đồng |
|---|---|
| Cấu trúc vật liệu | Đùn đồng thời lớp 2/3/5/7/9/11 |
| Niêm phong & xử lý | Nhiệt kín |
| Đơn đặt hàng tùy chỉnh | Chấp nhận. |
| In logo | Được chấp nhận |
| Vật liệu | PA |
|---|---|
| Sử dụng | phim đóng gói |
| Tính năng | chống ẩm |
| độ cứng | Mềm mại |
| Loại xử lý | đùn nhiều |
| Loại | Phim Lịch |
|---|---|
| Sử dụng | Phim đóng gói thuốc |
| Tính năng | Chống thấm nước, chống ẩm, độ trong suốt cao |
| độ cứng | Cứng rắn |
| Loại xử lý | Dầu đúc phun |
| Vật liệu | PA/PE |
|---|---|
| Loại | Bộ phim ống |
| Sử dụng | Phim Thực phẩm & Thuốc |
| Tính năng | chống ẩm |
| Sử dụng công nghiệp | Thực phẩm |
| Sử dụng công nghiệp | Thực phẩm |
|---|---|
| Sử dụng | Gói thức ăn |
| Tính năng | chống ẩm |
| Màu sắc | Màu tùy chỉnh |
| Logo | Chấp nhận LOGO tùy chỉnh |
| Vật liệu | BOPP, PVDC, PE, SCPP, RCPP, |
|---|---|
| Loại | màng tổng hợp |
| Sử dụng | phim đóng gói |
| Tính năng | Rào cản oxy, chống ẩm, giữ hương thơm |
| Màu sắc | Chấp nhận tùy chỉnh 1-9 màu |
| Sử dụng | phim đóng gói |
|---|---|
| Loại xử lý | Vật đúc |
| Nhiều màu sắc hơn | theo dạng cuộn hoặc dạng tờ cắt |
| Tính năng | chống ẩm |
| Bề mặt | Bóng |
| Vật liệu | PVDV |
|---|---|
| Loại | Màng bảo vệ |
| Sử dụng | phim đóng gói |
| Tính năng | sự mềm mại, cung cấp tính linh hoạt và khả năng thích ứng với các bề mặt khác nhau |
| Sử dụng công nghiệp | phim đóng gói |
| Vật liệu | PVDV |
|---|---|
| Loại | Phim nhựa, đùn |
| Sử dụng | phim đóng gói |
| Tính năng | chống ẩm |
| Sử dụng công nghiệp | phim đóng gói |
| Loại | Phim chắn |
|---|---|
| Sử dụng công nghiệp | Thực phẩm |
| Loại xử lý | Vật đúc |
| Sử dụng | phim đóng gói |
| Tính năng | chống ẩm |