| Sử dụng | Gói thức ăn |
|---|---|
| Màu sắc | Màu tùy chỉnh được chấp nhận |
| Kích thước | Kích thước tùy chỉnh được chấp nhận |
| Sử dụng | Sản phẩm thực phẩm |
| Tính năng | chống ẩm |
| Chống nhiệt | Lên tới 90oC |
|---|---|
| Tính năng | chống ẩm |
| Tính thấm oxy | Dưới 1cc/m2/24h |
| Logo | Chấp nhận LOGO tùy chỉnh |
| Vật liệu | PVDV |
| Sử dụng | Gói thức ăn |
|---|---|
| Màu sắc | Màu tùy chỉnh được chấp nhận |
| Kích thước | Kích thước tùy chỉnh được chấp nhận |
| Logo | Chấp nhận in logo tùy chỉnh |
| Sử dụng | Sản phẩm thực phẩm |
| Loại | Phim kim loại |
|---|---|
| Sử dụng | phim đóng gói |
| Tính năng | chống ẩm |
| độ cứng | Mềm mại |
| Loại xử lý | đùn nhiều |
| Loại | Phim Lịch |
|---|---|
| Sử dụng | Phim đóng gói thuốc |
| Tính năng | Chống thấm nước, chống ẩm, độ trong suốt cao |
| độ cứng | Cứng rắn |
| Loại xử lý | Dầu đúc phun |
| Vật liệu | PVDV |
|---|---|
| Loại | Phim căng |
| Tính năng | chống ẩm |
| Sử dụng công nghiệp | Gói |
| Loại xử lý | đùn nhiều |
| Vật liệu | polyimide |
|---|---|
| Loại | màng co |
| Sử dụng | phim đóng gói |
| Tính năng | chống ẩm |
| Sử dụng công nghiệp | Thực phẩm |
| Vật liệu | PVDV |
|---|---|
| Sử dụng | Phim Thực phẩm & Thuốc |
| Tính năng | chống ẩm |
| Tên sản phẩm | TẤM PVDC |
| Màu sắc | Màu tùy chỉnh |
| Sử dụng công nghiệp | Thực phẩm |
|---|---|
| độ cứng | Mềm mại |
| Ứng dụng | đóng gói thực phẩm |
| Tính minh bạch | Màn thông minh |
| Vật liệu | PVDC cấp thực phẩm |
| độ cứng | Cứng rắn |
|---|---|
| Loại xử lý | Vật đúc |
| Tính minh bạch | Màn thông minh |
| Bề mặt | Mượt mà |
| Tên sản phẩm | phim ép nhiệt |