Tên sản phẩm | Túi đóng gói |
---|---|
Ứng dụng | Vật liệu đóng gói |
Tính năng | chống ẩm |
Sử dụng | Sản phẩm thực phẩm |
Cấu trúc vật liệu | PET/PE/PVDC/PA |
Lớp chức năng | Al/EVOH/PVDC |
---|---|
Bao bì | Túi |
Phương pháp niêm phong túi | Bao bì túi phẳng |
Màu sắc | Tùy chỉnh |
Kích thước | Tùy chỉnh |
Lớp chức năng | PVDV |
---|---|
Bao bì | Túi |
Phương pháp niêm phong túi | Bao bì túi phẳng |
Gói vận chuyển | hộp các tông sóng |
Công suất sản xuất | 10000 chiếc / năm |
Loại | màng co |
---|---|
Sử dụng | bao bì thực phẩm |
Tính năng | chống ẩm |
Độ dày | 50-100 um (2-4 triệu) |
Loại túi | Rời, dán băng, đục lỗ trên cuộn |
Lớp chức năng | Al/EVOH/PVDC |
---|---|
Bao bì | Túi |
Phương pháp niêm phong túi | Bao bì túi phẳng |
Gói vận chuyển | thùng carton với pallet |
Thông số kỹ thuật | 40mic~250mic |
Lớp chức năng | Al/EVOH/PVDC |
---|---|
Bao bì | Túi |
Phương pháp niêm phong túi | Bao bì túi phẳng |
Gói vận chuyển | thùng carton với pallet |
Thông số kỹ thuật | 40mic~250mic |
Thông số kỹ thuật | 40mic~250mic |
---|---|
Gói vận chuyển | thùng carton với pallet |
Lớp chức năng | Al/EVOH/PVDC |
Bao bì | Túi |
Kích thước | Tùy chỉnh |
Nguồn gốc | Trung Quốc |
---|---|
Gói vận chuyển | thùng carton với pallet |
Lớp chức năng | Al/EVOH/PVDC |
Bao bì | Túi |
Kích thước | Tùy chỉnh |
Lớp chức năng | PVDV |
---|---|
Bao bì | Túi |
Phương pháp niêm phong túi | Bao bì túi phẳng |
Gói vận chuyển | theo yêu cầu của khách hàng |
Thông số kỹ thuật | như khách hàng yêu cầu |
xử lý bề mặt | in ống đồng |
---|---|
Cấu trúc vật liệu | nhiều lớp |
Niêm phong & xử lý | dây kéo hàng đầu |
Đơn đặt hàng tùy chỉnh | Chấp nhận. |
tên | đứng lên túi |