Sử dụng | phim đóng gói |
---|---|
Sử dụng công nghiệp | Thực phẩm |
Màu sắc | nhiều màu |
Cỡ nòng | 16mm-150mm |
Bao bì | hộp |
Vật liệu | PA/PE |
---|---|
Loại | Bộ phim ống |
Sử dụng | Phim Thực phẩm & Thuốc |
Tính năng | chống ẩm |
Sử dụng công nghiệp | Thực phẩm |
Vật liệu | PA |
---|---|
Loại | Phim cuộn |
Sử dụng | phim đóng gói |
Tính năng | chống ẩm |
Sử dụng công nghiệp | Thực phẩm |
Tính minh bạch | Mờ mịt |
---|---|
Tên sản phẩm | Phim bám PVDC |
Phạm vi chiều rộng | 20cm-180cm |
Phạm vi chiều dài | 200m-3000m |
Phạm vi độ dày | 8mic-50mic |
Chiều rộng căn hộ | 30 - 350mm |
---|---|
Quá trình đóng gói | Cuộn vết thương đóng gói |
đặc trưng | Không chứa BPA, chống ẩm trong suốt |
Logo | Chấp nhận LOGO tùy chỉnh |
Vật liệu | PVDV |
Từ khóa | vỏ collagen cho xúc xích |
---|---|
Quá trình đóng gói | Cuộn vết thương đóng gói |
Chống nhiệt | Lên tới 90oC |
Độ cứng | Mềm mại |
Tính năng | chống ẩm |
Độ cứng | Mềm mại |
---|---|
Sử dụng công nghiệp | Thực phẩm |
Logo | Chấp nhận LOGO tùy chỉnh |
Loại | bộ phim nhựa |
Vật liệu | PVDV |
cỡ nòng | 10-50mm |
---|---|
Logo | Chấp nhận LOGO tùy chỉnh |
Loại | bộ phim nhựa |
Kích thước | Kích thước tùy chỉnh được chấp nhận |
Thời gian sử dụng | 24 tháng |
Quá trình đóng gói | Cuộn vết thương đóng gói |
---|---|
cỡ nòng | 10-50mm |
Loại | bộ phim nhựa |
Thời gian sử dụng | 24 tháng |
Sử dụng | Lạp xưởng |
Sử dụng | Lạp xưởng |
---|---|
Thời gian sử dụng | 24 tháng |
Vật liệu | PVDV |
Kích thước | Kích thước tùy chỉnh được chấp nhận |
Tính thấm oxy | Dưới 1cc/m2/24h |