Sử dụng công nghiệp | Thực phẩm |
---|---|
độ cứng | Mềm mại |
Loại xử lý | khuôn thổi |
Tính minh bạch | Màn thông minh |
Bề mặt | Bóng |
Vật liệu | PVDV |
---|---|
Loại xử lý | đùn nhiều |
Sử dụng | Phim Thực phẩm & Thuốc |
Tính năng | chống ẩm |
Ứng dụng | bao bì thuốc |
Loại | Phim Lịch |
---|---|
Sử dụng | Phim đóng gói thuốc |
Tính năng | Chống thấm nước, chống ẩm, độ trong suốt cao |
độ cứng | Cứng rắn |
Loại xử lý | Dầu đúc phun |
in ấn | Phương pháp in áp dụng |
---|---|
Bao bì | Cuộn vết thương đóng gói |
từ khóa | Máy hút chân không |
Từ khóa | BỌC NHỰA |
Ưu điểm | Chống sương mù |
độ cứng | Mềm mại |
---|---|
Loại xử lý | khuôn thổi |
Tính minh bạch | Mờ mịt |
Vật liệu | PVDV |
Đặc điểm | Tính chất rào cản oxy cao và khả năng chống nước |
Vật liệu | Tùy chỉnh |
---|---|
Số mô hình | Tùy chỉnh |
Sử dụng công nghiệp | Thực phẩm |
Sử dụng | Gói thức ăn |
Tính năng | chống ẩm |
Vật liệu | Tùy chỉnh |
---|---|
Số mô hình | Tùy chỉnh |
Sử dụng công nghiệp | Thực phẩm |
Sử dụng | Gói thức ăn |
Tính năng | chống ẩm |
Vật liệu | PVDV |
---|---|
Sử dụng | Phim Thực phẩm & Thuốc |
Tính năng | chống ẩm |
Tên sản phẩm | TẤM PVDC |
Màu sắc | Màu tùy chỉnh |
Tính minh bạch | Màn thông minh |
---|---|
độ cứng | Mềm mại |
Loại xử lý | đùn nhiều |
Bao bì | hải sản, thịt, sữa, gia cầm, hạt, y tế, sản phẩm điện tử |
Cấu trúc | Gói tiêu chuẩn |
Vật liệu | PVDV |
---|---|
Loại | Phim căng |
Tính năng | chống ẩm |
Sử dụng công nghiệp | Gói |
Loại xử lý | đùn nhiều |