Vật liệu | PVDV |
---|---|
Loại | Phim căng |
Sử dụng | Phim Thực phẩm & Thuốc |
Tính năng | chống ẩm |
độ cứng | Mềm mại |
Sử dụng công nghiệp | Thực phẩm |
---|---|
Sử dụng | phim đóng gói |
Tính năng | chống ẩm |
Độ dày | 60-300um |
Màu sắc | trong suốt |
Sử dụng công nghiệp | Thực phẩm |
---|---|
Loại túi | Túi co lại |
Tính năng | chống ẩm |
Loại nhựa | PA |
Sử dụng | xúc xích halal, giăm bông, phô mai, v.v. |
Thông số kỹ thuật | PVDV |
---|---|
Tính năng | Hòa tan trong nước, chống ẩm |
Tính minh bạch | Màn thông minh |
độ cứng | Mềm mại |
Ưu điểm | Màn biễu diễn quá xuất sắc |
Vật liệu | PDVC |
---|---|
Loại | Phim căng |
Sử dụng | chứa |
Tính năng | chống ẩm |
Sử dụng công nghiệp | Thực phẩm |
Vật liệu | PVDV |
---|---|
Loại | Phim căng |
Sử dụng | Phim Thực phẩm & Thuốc |
Tính năng | chống ẩm |
Sử dụng công nghiệp | Thực phẩm |
tài sản | chống nước và dầu, chống ăn mòn |
---|---|
Vật liệu | Nhựa |
Loại | nắp đậy hoặc máy phun bơm |
Sử dụng | Chai |
Tính năng | không tràn |
Vật liệu | Nhựa |
---|---|
Tính năng | không tràn |
ren xuất xứ | Trung Quốc |
Sử dụng | Chai |
tên | Lớp phủ Saranex mềm High Barrier |
xử lý bề mặt | in ống đồng |
---|---|
Cấu trúc vật liệu | BOPP/EVOH/CPP |
Đơn đặt hàng tùy chỉnh | Chấp nhận. |
Sử dụng công nghiệp | Thực phẩm |
Loại túi | đứng lên túi |
Vật liệu | PVD/BOPP |
---|---|
Loại | phim nhiều lớp |
Tính năng | chống ẩm |
Sử dụng công nghiệp | Thực phẩm |
độ cứng | Mềm mại |