Sử dụng | phim đóng gói |
---|---|
Loại xử lý | Vật đúc |
Nhiều màu sắc hơn | theo dạng cuộn hoặc dạng tờ cắt |
Tính năng | chống ẩm |
Bề mặt | Bóng |
in ấn | Phương pháp in áp dụng |
---|---|
Bao bì | Cuộn vết thương đóng gói |
từ khóa | Máy hút chân không |
Từ khóa | BỌC NHỰA |
Ưu điểm | Chống sương mù |
Tính minh bạch | Màn thông minh |
---|---|
độ cứng | Mềm mại |
Loại xử lý | đùn nhiều |
Bao bì | hải sản, thịt, sữa, gia cầm, hạt, y tế, sản phẩm điện tử |
Cấu trúc | Gói tiêu chuẩn |
Mật độ | 1,36g/cm3 |
---|---|
giấy chứng nhận | ISO9001, ISO14001, SGS |
Thời gian giao hàng | 7-10 ngày |
Gói vận chuyển | Thùng giấy + Pallet |
Thông số kỹ thuật | 0,2, 0,25, 0,35mm hoặc tùy chỉnh theo yêu cầu của bạn |
Sử dụng công nghiệp | Thực phẩm |
---|---|
độ cứng | Mềm mại |
Ứng dụng | đóng gói thực phẩm |
Tính minh bạch | Màn thông minh |
Vật liệu | PVDC cấp thực phẩm |
Vật liệu | PVDV |
---|---|
Loại xử lý | đùn nhiều |
Sử dụng | Phim Thực phẩm & Thuốc |
Tính năng | chống ẩm |
Ứng dụng | bao bì thuốc |
Loại | Giấy cách nhiệt |
---|---|
Vật liệu | PVDV |
Màu sắc | Trong suốt, trong suốt, trắng sữa |
Sử dụng | phim đóng gói |
Tính năng | chống ẩm |
Vật liệu | PVDV |
---|---|
Loại | Phim căng |
Tính năng | chống ẩm |
Sử dụng công nghiệp | Gói |
Loại xử lý | đùn nhiều |
Vật liệu | PVDV |
---|---|
Loại | phim nhiều lớp |
Tính năng | Nhiều lớp bằng máy đùn đồng thời hiện đại |
Sử dụng công nghiệp | phim đóng gói |
Loại xử lý | đùn nhiều |
Vật liệu | PA,EVOH,TIE,PE,PP |
---|---|
Loại | Phim đồng đùn |
Sử dụng | Rào cản oxy, chống ẩm |
Màu sắc | Chấp nhận tùy chỉnh 1-19 màu |
Ứng dụng | thịt,pho mát,xúc xích high portein,HẢI SẢN,Cà phê,Nước ép,Đồ điện tử |