| Vật liệu | PVDV |
|---|---|
| Độ dày | Tùy chỉnh |
| Tính năng | phân hủy sinh học |
| giấy chứng nhận | Báo cáo cấp thực phẩm |
| Nguồn gốc | Trung Quốc |
| Độ dày | 10mic - 80mic |
|---|---|
| Chiều rộng | 100mm - 3000mm |
| Sử dụng | Bao bì |
| Bao bì | Bao bì lỏng / Bao bì pallet / Bao bì carton |
| Màu sắc | Xanh / Mờ / Màu sắc |
| loại đóng gói | đóng hộp |
|---|---|
| Vật liệu | Polyvinylidene chloride (tiếp xúc với thực phẩm) |
| Nhiệt độ chống nhiệt | -60°C-140°C |
| Màu sắc | Vàng |
| Thời gian sử dụng | 5 năm (tháng) |
| Tính minh bạch | Màn thông minh |
|---|---|
| Thông số kỹ thuật | PVDV |
| Màu sắc | Tính minh bạch |
| Độ dày | 8mic-13mic |
| Chiều dài | 200m-3000m |
| Thông số kỹ thuật | PVDV |
|---|---|
| Tính năng | Hòa tan trong nước, chống ẩm |
| Tính minh bạch | Màn thông minh |
| độ cứng | Mềm mại |
| Ưu điểm | Màn biễu diễn quá xuất sắc |
| đơn vị trọng lượng | 0,35kg |
|---|---|
| Vật liệu | PVDV |
| Loại bao bì | đóng hộp |
| Danh mục phim bám | Lò vi sóng |
| danh mục sản phẩm | BỌC NHỰA |
| Tính minh bạch | Màn thông minh |
|---|---|
| Gói vận chuyển | 10kg/cuộn 10 cuộn/hộp |
| Thông số kỹ thuật | container có thể chứa 15~20 tấn |
| Thương hiệu | Ruixiang |
| danh mục sản phẩm | BỌC NHỰA |
| Loại xử lý | Vật đúc |
|---|---|
| Tính minh bạch | Màn thông minh |
| Ứng dụng | đóng gói thực phẩm |
| Màu sắc | Màn thông minh |
| Bao bì | Hộp hộp |
| Tính minh bạch | Màn thông minh |
|---|---|
| Thứ hạng | Lớp thực phẩm |
| Tính chất đâm thủng | Khả năng chống đâm thủng tuyệt vời |
| Độ nhớt | Độ nhớt cao |
| Độ bền kéo | Độ co giãn cao |
| Tính minh bạch | Màn thông minh |
|---|---|
| Thông số kỹ thuật | PVDV |
| Ứng dụng | đóng gói thực phẩm |
| Màu sắc | Màn thông minh |
| Nguồn gốc | Trung Quốc |