Tên sản phẩm | Túi đóng gói |
---|---|
Ứng dụng | Vật liệu đóng gói |
Tính năng | chống ẩm |
Sử dụng | Sản phẩm thực phẩm |
Cấu trúc vật liệu | PET/PE/PVDC/PA |
Vật liệu | Tùy chỉnh |
---|---|
Số mô hình | Tùy chỉnh |
Sử dụng công nghiệp | Thực phẩm |
Sử dụng | Gói thức ăn |
Tính năng | chống ẩm |
Sử dụng | Gói thức ăn |
---|---|
Tính năng | chống ẩm |
Màu sắc | Màu tùy chỉnh |
Logo | Chấp nhận LOGO tùy chỉnh |
Sử dụng | Sản phẩm thực phẩm |
Số mô hình | Vỏ PVDC |
---|---|
tên | Vỏ nhựa rào cản cao cho bao bì xúc xích |
Vật liệu | PVDV |
Đặc điểm | Tính chất rào cản oxy cao và khả năng chống nước |
Chiều rộng | 30~1.200mm |
độ cứng | Mềm mại |
---|---|
Loại xử lý | khuôn thổi |
Tính minh bạch | Mờ mịt |
Vật liệu | PVDV |
Đặc điểm | Tính chất rào cản oxy cao và khả năng chống nước |
Tính minh bạch | Màn thông minh |
---|---|
độ cứng | Mềm mại |
Loại xử lý | đùn nhiều |
Bao bì | hải sản, thịt, sữa, gia cầm, hạt, y tế, sản phẩm điện tử |
Cấu trúc | Gói tiêu chuẩn |
Vật liệu | PVDV |
---|---|
Màu sắc | Tùy chỉnh |
Ứng dụng | Bao bì |
Bề mặt | Bóng |
Loại | Phun ra |
Vật liệu | PVDV |
---|---|
Độ dày | Tùy chỉnh |
Tính năng | phân hủy sinh học |
giấy chứng nhận | Báo cáo cấp thực phẩm |
Nguồn gốc | Trung Quốc |
Sử dụng công nghiệp | Bao bì |
---|---|
Loại túi | Túi niêm phong đáy |
Tính năng | Rào chắn |
Loại nhựa | PA |
xử lý bề mặt | Mượt mà |
loại đóng gói | đóng hộp |
---|---|
Vật liệu | Polyvinylidene chloride (tiếp xúc với thực phẩm) |
Nhiệt độ chống nhiệt | -60°C-140°C |
Màu sắc | Vàng |
Thời gian sử dụng | 5 năm (tháng) |