Sử dụng công nghiệp | Thực phẩm |
---|---|
Loại | Kẹp vỏ |
Chức năng | Niêm phong |
Sử dụng | Bao bì |
Ứng dụng | Vỏ hoặc niêm phong túi |
Lớp chức năng | PVDV |
---|---|
Bao bì | Túi |
Phương pháp niêm phong túi | Bao bì túi phẳng |
Gói vận chuyển | hộp các tông sóng |
Công suất sản xuất | 10000 chiếc / năm |
Ứng dụng | Nhà máy chế biến thịt, Thực phẩm & Đồ uống |
---|---|
Đặc điểm | cắt và niêm phong |
Vật liệu | nhôm nguyên chất |
Hình dạng | Hình R |
Nguồn gốc | Henan, Trung Quốc |
Tên sản phẩm | kẹp chữ R bằng nhôm |
---|---|
Màu sắc | sống |
Chức năng | cắt và niêm phong |
Tính năng | độ cứng vật liệu đồng đều |
Hình dạng | Hình R |
Lớp chức năng | PVDV |
---|---|
Bao bì | Túi |
Phương pháp niêm phong túi | Bao bì túi phẳng |
Gói vận chuyển | hộp các tông sóng |
Công suất sản xuất | 10000 chiếc / năm |
Tên sản phẩm | Dây kẹp nhôm |
---|---|
Bảo hành | 1 năm |
Ngành công nghiệp áp dụng | Nhà máy Thực phẩm & Đồ uống, Cửa hàng Thực phẩm & Đồ uống |
Ứng dụng | Nhà máy chế biến thịt, Thực phẩm & Đồ uống |
Đặc điểm | độ cứng vật liệu đồng đều |
tên | Dây kẹp nhôm |
---|---|
Ngành công nghiệp áp dụng | Nhà máy sản xuất, Nhà máy thực phẩm & đồ uống, Nhà hàng, Cửa hàng thực phẩm |
Bảo hành | 1 năm |
Loại | Lạp xưởng |
Màu sắc | bạc |
tên | Dây kẹp nhôm |
---|---|
Hợp kim hay không | Không hợp kim |
Màu sắc | bạc |
Chức năng | cắt và niêm phong |
Vật liệu | nhôm nguyên chất |
Vật liệu | Kim loại |
---|---|
Sử dụng công nghiệp | Thực phẩm |
Nguồn gốc | Henan, Trung Quốc |
Loại | Lạp xưởng |
Ứng dụng | sản phẩm xúc xích |
Tên sản phẩm | Dây kẹp nhôm |
---|---|
Nguồn gốc | Henan, Trung Quốc |
Ứng dụng | Nhà máy chế biến thịt, Thực phẩm & Đồ uống |
Đặc điểm | độ cứng vật liệu đồng đều |
Màu sắc | bạc |