Chiều rộng căn hộ | 30 - 350mm |
---|---|
Kích thước | Kích thước tùy chỉnh được chấp nhận |
Tính minh bạch | Màn thông minh |
Quá trình đóng gói | Cuộn vết thương đóng gói |
Thời gian sử dụng | 24 tháng |
Vật liệu | POLYAMIDE |
---|---|
Loại | màng co |
Tính năng | chống ẩm |
Độ cứng | Mềm mại |
Loại xử lý | đùn nhiều |
Tính năng | chống ẩm |
---|---|
Độ cứng | Mềm mại |
Loại xử lý | đùn nhiều |
Tính minh bạch | Màn thông minh |
Độ dày | 30~75um |
In logo | Tùy chỉnh |
---|---|
Sử dụng công nghiệp | Thực phẩm |
Tên sản phẩm | in logo tùy chỉnh cao rào cản PVDC nhựa xúc xích vỏ phim |
Sử dụng | Xúc xích, giăm bông, phô mai, thịt ăn trưa |
Vật liệu | PVDV |
Vật liệu | Vỏ Cellulose |
---|---|
Loại | màng co |
Tính năng | chống ẩm |
Độ cứng | Mềm mại |
Loại xử lý | khuôn thổi |
Sử dụng công nghiệp | bao bì thực phẩm |
---|---|
Loại túi | Túi co lại |
Tính năng | Rào chắn |
Loại nhựa | PA, PE, EVOH hoặc PVDC/PE hoặc PA/PE hoặc EVA/PE |
Niêm phong & xử lý | con dấu nhiệt |
Loại lưu trữ | Thông gió và sấy khô |
---|---|
Thông số kỹ thuật | 30~200mm |
Thời gian sử dụng | 3 năm |
Nội dung | vỏ nhựa |
Hướng dẫn sử dụng | máy nhồi và tự làm |
Sử dụng công nghiệp | bao bì thực phẩm |
---|---|
Loại túi | Túi co lại |
Tính năng | Rào chắn |
Loại nhựa | PA, PE, EVOH hoặc PVDC/PE hoặc PA/PE hoặc EVA/PE |
Đơn đặt hàng tùy chỉnh | Chấp nhận. |
Vật liệu | PVDV |
---|---|
Loại | Phim căng |
Sử dụng công nghiệp | Thực phẩm |
Tính năng | chống ẩm |
Độ cứng | Mềm mại |
Sử dụng công nghiệp | xúc xích, giăm bông |
---|---|
xử lý niêm phong | con dấu nhiệt |
Sử dụng | xúc xích, giăm bông, phô mai |
Tính năng | Chống nước |
Cỡ nòng | 30-200mm |