Logo | Chấp nhận LOGO tùy chỉnh |
---|---|
Loại | bộ phim nhựa |
Tính minh bạch | Màn thông minh |
Tính năng | chống ẩm |
Chống nhiệt | Lên tới 90oC |
Từ khóa | vỏ collagen cho xúc xích |
---|---|
Độ cứng | Mềm mại |
Quá trình đóng gói | Cuộn vết thương đóng gói |
Nhà sản xuất | Sức khỏe đại dương |
Sử dụng công nghiệp | Thực phẩm |
Chiều rộng căn hộ | 30 - 350mm |
---|---|
Quá trình đóng gói | Cuộn vết thương đóng gói |
đặc trưng | Không chứa BPA, chống ẩm trong suốt |
Logo | Chấp nhận LOGO tùy chỉnh |
Vật liệu | PVDV |
đặc trưng | Không chứa BPA, chống ẩm trong suốt |
---|---|
Kích thước | Kích thước tùy chỉnh được chấp nhận |
Chiều rộng căn hộ | 30 - 350mm |
cỡ nòng | 10-50mm |
Sử dụng công nghiệp | Thực phẩm |
Thời gian sử dụng | 24 tháng |
---|---|
Chống nhiệt | Lên tới 90oC |
Tính năng | chống ẩm |
Logo | Chấp nhận LOGO tùy chỉnh |
Nhà sản xuất | Sức khỏe đại dương |
Tính thấm oxy | Dưới 1cc/m2/24h |
---|---|
Sử dụng | Lạp xưởng |
Nhà sản xuất | Sức khỏe đại dương |
Tính minh bạch | Màn thông minh |
Vật liệu | PVDV |
Sử dụng | Lạp xưởng |
---|---|
Tính minh bạch | Màn thông minh |
Logo | Chấp nhận LOGO tùy chỉnh |
đặc trưng | Không chứa BPA, chống ẩm trong suốt |
Nhà sản xuất | Sức khỏe đại dương |
Chiều rộng căn hộ | 30 - 350mm |
---|---|
Thời gian sử dụng | 24 tháng |
Loại | bộ phim nhựa |
Chống nhiệt | Lên tới 90oC |
Sử dụng công nghiệp | Thực phẩm |
Chống nhiệt | Lên tới 90oC |
---|---|
Tính thấm oxy | Dưới 1cc/m2/24h |
Vật liệu | PVDV |
cỡ nòng | 10-50mm |
Kích thước | Kích thước tùy chỉnh được chấp nhận |
Tính minh bạch | Màn thông minh |
---|---|
đặc trưng | Không chứa BPA, chống ẩm trong suốt |
Sử dụng | Lạp xưởng |
Tính thấm oxy | Dưới 1cc/m2/24h |
Độ cứng | Mềm mại |