| Vật liệu | PVDV | 
|---|---|
| Loại | màng co | 
| Sử dụng | phim đóng gói | 
| Tính năng | chống ẩm | 
| độ cứng | Mềm mại | 
| Sử dụng công nghiệp | Thực phẩm | 
|---|---|
| Sử dụng | phim đóng gói | 
| Tính năng | chống ẩm | 
| Độ dày | 60-300um | 
| Màu sắc | trong suốt | 
| Vật liệu | polyimide | 
|---|---|
| Loại | màng co | 
| Sử dụng | Phim gói thực phẩm, xúc xích, giăm bông, phô mai | 
| Tính năng | Chịu kéo mạnh, chịu dầu | 
| Sử dụng công nghiệp | Lạp xưởng | 
| Logo | Chấp nhận LOGO tùy chỉnh | 
|---|---|
| Loại | bộ phim nhựa | 
| Tính minh bạch | Màn thông minh | 
| Tính năng | chống ẩm | 
| Chống nhiệt | Lên tới 90oC | 
| Sử dụng | Lạp xưởng | 
|---|---|
| Tính thấm oxy | Dưới 1cc/m2/24h | 
| Tính năng | chống ẩm | 
| Thời gian sử dụng | 24 tháng | 
| Quá trình đóng gói | Cuộn vết thương đóng gói | 
| Sử dụng công nghiệp | Thực phẩm | 
|---|---|
| độ cứng | Mềm mại | 
| Loại xử lý | đùn nhiều | 
| Tính minh bạch | Màn thông minh | 
| Vật liệu | PA/PE/PP/EVOH | 
| Nguồn gốc | Trung Quốc | 
|---|---|
| Loại khuôn nhựa | khuôn thổi | 
| Tên sản phẩm | Phim PVDC | 
| Màu sắc | Tùy chỉnh | 
| Hình dạng | Cuộn | 
| Vật liệu | Vật liệu nhiều lớp | 
|---|---|
| Loại | Phim thực phẩm | 
| Sử dụng | Phim Thực phẩm & Thuốc | 
| Tính năng | chống ẩm | 
| Sử dụng công nghiệp | Thực phẩm | 
| Vật liệu | Vật liệu nhiều lớp | 
|---|---|
| Loại | Phim thực phẩm | 
| Sử dụng | Phim Thực phẩm & Thuốc | 
| Tính năng | chống ẩm | 
| Sử dụng công nghiệp | Thực phẩm | 
| Loại | Giấy cách nhiệt | 
|---|---|
| Vật liệu | PVDV | 
| Màu sắc | Trong suốt, trong suốt, trắng sữa | 
| Sử dụng | phim đóng gói | 
| Tính năng | chống ẩm |