Vật liệu | PVD/BOPP |
---|---|
Loại | phim nhiều lớp |
Tính năng | chống ẩm |
Sử dụng công nghiệp | Thực phẩm |
độ cứng | Mềm mại |
Vật liệu | PVDV |
---|---|
Loại | phim nhiều lớp |
Tính năng | Nhiều lớp bằng máy đùn đồng thời hiện đại |
Sử dụng công nghiệp | phim đóng gói |
Loại xử lý | đùn nhiều |
Sử dụng công nghiệp | Bao bì |
---|---|
Loại túi | Túi niêm phong đáy |
Tính năng | Rào chắn |
Loại nhựa | PA |
xử lý bề mặt | Mượt mà |
Mô hình NO. | Phim bám PVDC |
---|---|
Tính năng | Hòa tan trong nước, chống ẩm |
tự dính | Cao |
độ cứng | Mềm mại |
Thông số kỹ thuật | PVDV |
Sử dụng công nghiệp | bao bì thực phẩm |
---|---|
Loại túi | Túi co lại |
Tính năng | Rào chắn |
Loại nhựa | PA, PE, EVOH hoặc PVDC/PE hoặc PA/PE hoặc EVA/PE |
in ấn | Phương pháp in áp dụng |
Chiều rộng căn hộ | 30 - 350mm |
---|---|
Thời gian sử dụng | 24 tháng |
Loại | bộ phim nhựa |
Chống nhiệt | Lên tới 90oC |
Sử dụng công nghiệp | Thực phẩm |
Từ khóa | vỏ collagen cho xúc xích |
---|---|
Quá trình đóng gói | Cuộn vết thương đóng gói |
Chống nhiệt | Lên tới 90oC |
Độ cứng | Mềm mại |
Tính năng | chống ẩm |
cỡ nòng | 10-50mm |
---|---|
Logo | Chấp nhận LOGO tùy chỉnh |
Loại | bộ phim nhựa |
Kích thước | Kích thước tùy chỉnh được chấp nhận |
Thời gian sử dụng | 24 tháng |
Vật liệu | PVDV |
---|---|
Loại | màng co |
Sử dụng | phim đóng gói |
Tính năng | chống ẩm |
độ cứng | Mềm mại |
Sử dụng công nghiệp | bao bì thực phẩm |
---|---|
Loại túi | Túi co lại |
Tính năng | Rào chắn |
Loại nhựa | PA, PE, EVOH hoặc PVDC/PE hoặc PA/PE hoặc EVA/PE |
Đơn đặt hàng tùy chỉnh | Chấp nhận. |