Vật liệu | PVDV |
---|---|
Loại xử lý | đùn nhiều |
Sử dụng | Phim Thực phẩm & Thuốc |
Tính năng | chống ẩm |
Ứng dụng | bao bì thuốc |
Sử dụng công nghiệp | Thực phẩm |
---|---|
Sử dụng | phim đóng gói |
Tính năng | chống ẩm |
Độ dày | 60-300um |
Màu sắc | trong suốt |
độ cứng | Mềm mại |
---|---|
Loại xử lý | khuôn thổi |
Tính minh bạch | Màn thông minh |
Tên sản phẩm | Phim đồng đùn 7 lớp |
Vật liệu | Lớp thực phẩm |
Loại xử lý | đùn nhiều |
---|---|
Màu sắc | xóa hoặc tùy chỉnh theo yêu cầu |
Ứng dụng | Sản phẩm thuốc thực phẩm |
Bảo hành | 1 năm |
độ cứng | Mềm mại |
xử lý bề mặt | in ống đồng |
---|---|
Cấu trúc vật liệu | Đùn đồng thời lớp 2/3/5/7/9/11 |
Niêm phong & xử lý | Nhiệt kín |
Đơn đặt hàng tùy chỉnh | Chấp nhận. |
In logo | Được chấp nhận |
độ cứng | Mềm mại |
---|---|
Loại xử lý | khuôn thổi |
Tính minh bạch | Mờ mịt |
Vật liệu | PVDV |
Đặc điểm | Tính chất rào cản oxy cao và khả năng chống nước |
Số mô hình | Vỏ PVDC |
---|---|
tên | Bán buôn màng cuộn vỏ xúc xích nhựa PVDC |
Vật liệu | PVDV |
Đặc điểm | Tính chất rào cản oxy cao và khả năng chống nước |
Chiều rộng | 30~1.200mm |
in ấn | Phương pháp in áp dụng |
---|---|
Bao bì | Cuộn vết thương đóng gói |
từ khóa | Máy hút chân không |
Từ khóa | BỌC NHỰA |
Ưu điểm | Chống sương mù |
Tính minh bạch | Màn thông minh |
---|---|
độ cứng | Mềm mại |
Loại xử lý | đùn nhiều |
Bao bì | hải sản, thịt, sữa, gia cầm, hạt, y tế, sản phẩm điện tử |
Cấu trúc | Gói tiêu chuẩn |
Vật liệu | PVDV |
---|---|
Màu sắc | Tùy chỉnh |
Ứng dụng | Bao bì |
Bề mặt | Bóng |
Loại | Phun ra |