Vật liệu | PA/PE |
---|---|
Loại | Bộ phim ống |
Sử dụng | Phim Thực phẩm & Thuốc |
Tính năng | chống ẩm |
Sử dụng công nghiệp | Thực phẩm |
Vật liệu | PA |
---|---|
Loại | Phim căng |
Sử dụng | Phim Thực phẩm & Thuốc |
Sử dụng công nghiệp | Thực phẩm |
độ cứng | Mềm mại |
Mô hình NO. | Phim bám PVDC |
---|---|
Tính năng | Hòa tan trong nước, chống ẩm |
tự dính | Cao |
độ cứng | Mềm mại |
Thông số kỹ thuật | PVDV |
Thông số kỹ thuật | PVDV |
---|---|
Tính năng | Hòa tan trong nước, chống ẩm |
Tính minh bạch | Màn thông minh |
độ cứng | Mềm mại |
Ưu điểm | Màn biễu diễn quá xuất sắc |
Tính minh bạch | Mờ mịt |
---|---|
Tên sản phẩm | Phim bám PVDC |
Phạm vi chiều rộng | 20cm-180cm |
Phạm vi chiều dài | 200m-3000m |
Phạm vi độ dày | 8mic-50mic |
Tính minh bạch | Màn thông minh |
---|---|
Thứ hạng | Lớp thực phẩm |
Tính chất đâm thủng | Khả năng chống đâm thủng tuyệt vời |
Độ nhớt | Độ nhớt cao |
Độ bền kéo | Độ co giãn cao |
Tên sản phẩm | Phim bám PVDC |
---|---|
Chức năng | Thực phẩm tươi giữ |
Sử dụng | Gói thực phẩm |
Loại xử lý | Vật đúc |
Tính minh bạch | Màn thông minh |
Loại | trồng túi |
---|---|
Vật liệu | PA |
độ cứng | Mềm mại |
Loại xử lý | khuôn thổi |
Ứng dụng | đóng gói |
Tên sản phẩm | Túi đóng gói |
---|---|
Ứng dụng | Vật liệu đóng gói |
Tính năng | chống ẩm |
Sử dụng | Sản phẩm thực phẩm |
Cấu trúc vật liệu | PET/PE/PVDC/PA |
tên | Màng đồng đùn PVDC mềm rào cản cao |
---|---|
Màu sắc | THEO YÊU CẦU KHÁCH HÀNG |
Mùi | Không có mùi |
Tình trạng thể chất | Phim ảnh |
Cấu trúc vật liệu | EVA/PVDC/EVA |